🔍
Search:
CÁCH QUÃNG
🌟
CÁCH QUÃNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는 것.
1
SỰ CÁCH QUÃNG, SỰ GIÁN ĐOẠN:
Việc lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.
-
Định từ
-
1
일정한 시간 간격을 두고 되풀이하는.
1
MANG TÍNH CÁCH QUÃNG, MANG TÍNH GIÁN ĐOẠN:
Lặp lại với khoảng cách thời gian nhất định.
-
Động từ
-
1
공간적인 거리를 멀어지게 하다.
1
CÁCH RA, BỎ CÁCH QUÃNG:
Làm cho khoảng cách không gian rời xa.
-
2
시간 간격을 벌어지게 하다.
2
CÁCH QUÃNG, NGẮT QUÃNG:
Làm cho khoảng cách về thời gian cách ra.
🌟
CÁCH QUÃNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Phó từ
-
1.
모양이 비뚤어지거나 굽은 데가 없이 곧게.
1.
THẲNG:
Hình dáng không có chỗ nghiêng lệch hay cong mà thẳng.
-
2.
거짓이나 꾸밈이 없이 사실 그대로.
2.
NGAY THẲNG:
Như sự thật mà không có dối trá hay tô vẽ.
-
3.
일의 이치나 원리 등에 맞게.
3.
NGAY THẲNG, ĐÚNG ĐẮN:
Đúng với lí lẽ hay nguyên lí của sự việc.
-
4.
정해진 방법이나 기준 등에 맞게.
4.
NGAY NGẮN:
Đúng với phương pháp hay tiêu chuẩn đã định.
-
5.
시간 차를 두지 않고 곧장.
5.
NGAY, TỨC THÌ:
Không cách quãng mà ngay lập tức.
-
7.
시간적으로나 공간적으로 아주 가까이.
7.
NGAY:
Rất gần về mặt thời gian hay không gian.
-
6.
다름이 아니라 곧.
6.
CHÍNH LÀ:
Không phải gì khác mà chính là.